Có 4 kết quả:
却是 què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ • 卻是 què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ • 确是 què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ • 確是 què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nevertheless
(2) actually
(3) the fact is ...
(2) actually
(3) the fact is ...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nevertheless
(2) actually
(3) the fact is ...
(2) actually
(3) the fact is ...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
certainly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
certainly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0