Có 4 kết quả:

却是 què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ卻是 què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ确是 què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ確是 què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) nevertheless
(2) actually
(3) the fact is ...

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

certainly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

certainly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0